STT |
Danh mục tài liệu đã cấp phép XB |
Tác giả hoặc người biên soạn |
Mã ISBN |
Quyết định xuất bản |
1 |
Pháp luật đại cương |
Chủ biên: TS. Nguyễn Thành Lê, TS. Lương Thị Kim Dung; Tham gia: ThS. Trần Gia Ninh, ThS. Bùi Hưng Nguyên, ThS. Hoàng Thị Ngọc Quỳnh, ThS. Trịnh Thị Thu Thảo; |
978-604-937-344-2 |
Số 1A ngày 28/02/2024 |
2 |
Máy nâng chuyển |
ThS. Phạm Đức (chủ biên), TS. Nguyễn Lan Hương; Hiệu Đính: Lê Thị Minh Phương |
978-604-937-346-6 |
Số 1C ngày 28/02/2024 |
3 |
Tính toán máy nâng chuyển |
ThS. Phạm Đức (chủ biên), ThS. Phạm Thị Yến, ThS. Nguyễn Thị xuân Hương; Hiệu đính: TS. Nguyễn Lan Hương |
978-604-937-347-3 |
Số 1D ngày 28/02/2024 |
4 |
Kỹ thuật an toàn thiết bị nâng |
TS. Nguyễn Lan Hương (chủ biên), ThS. Bùi Thị Diệu Thúy, ThS. Lê Thị Minh Phương; Hiệu đính: ThS. Phạm Đức |
978-604-937-348-0 |
Số 1E ngày 28/02/2024 |
5 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
TS. Nguyễn Xuân Sang (chủ biên), ThS. Bùi Thị Thanh Loan, ThS. Nguyễn Thị Thư, ThS. Nguyễn Thị Tâm, ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh; Hiệu đính: TS. Trần Hữu Long |
978-604-937-349-7 |
Số 02A ngày 14/3/2024 |
6 |
Giáo trình Bơi lội (Dành cho sinh viên Trường Đại học Hàng hải Việt Nam) | TS. Nguyễn Đức Chỉnh |
978-604-937-350-3 |
Số 02B ngày 14/3/2024 |
7 |
Giáo trình Nguyên lý kế toán |
TS. Hoàng Thị Phương Lan (chủ biên), ThS. Nguyễn Thị Hoa, ThS. Bùi Thị Phương; Hiệu đính: ThS. Nguyễn Thị Thu Hà |
978-604-937-351-0 |
Số 03 ngày 29/3/2024 |
8 |
Kỹ năng Nói 1 (Speaking 1) | TS. Nguyễn Thị Thúy Thu (chủ biên), ThS. Phạm Thùy Linh |
978-604-937-352-7 |
Số 04A ngày 19/4/2024 |
9 |
Kỹ năng Viết 3 (Writing 3) |
ThS. Vũ Minh Hoa (chủ biên), ThS. Bùi Thị Thúy Nga |
978-604-937-353-4 |
Số 04B ngày 19/4/2024 |
10 |
Hướng dẫn giải bài tập Hình họa - Vẽ kỹ thuật | ThS. Lê Thị Mai, ThS. Đỗ Thị Lam; Hiệu đính: TS. Hoàng Văn Thành |
978-604-937-354-1 |
Số 05 ngày 19/4/2024 |
11 |
Nguyên lý thống kê |
TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai (chủ biên), ThS. Đặng Thị Mai Chang, ThS. Nguyễn Thị Hằng, ThS. Nguyễn Thị Thu Trang, ThS. Nguyễn Anh Vũ |
978-604-937-355-8 |
Số 06 ngày 19/04/2024 |
12 |
Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế “Phát triển kinh tế bền vững: Cơ hội và thách thức” | Trường Đại học Hải Phòng |
978-604-937-356-5 |
Số 07 ngày 19/4/2024 |
13 |
Tuyển tập: Hội nghị - Triển lãm quốc tế lần thứ 7 về điều khiển và tự động hóa VCCA 2024 | Tác giả tập thể: Hội Tự động hóa Việt Nam, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, Sở Khoa học và Công nghệ Hải Phòng |
978-604-937-357-2 |
Số 08 ngày 06/5/2024 |
14 |
Động cơ diesel tàu thủy 2 |
TS. Nguyễn Trí Minh (chủ biên), PGS.TS Phạm Xuân Dương, TS. Phạm Minh Ngọc, TS. Trần Thế Nam; Hiệu đính: PGS.TS Nguyễn Huy Hào |
978-604-937-358-9 |
Số 09 ngày 20/5/2024 |
15 |
Giáo trình Phương pháp số |
TS. Nguyễn Hoàng (chủ biên), TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh, ThS. Nguyễn Đại Việt; Hiệu đính: PGS.TS. Đào Văn Tuấn |
978-604-937-359-6 |
Số 10A ngày 20/5/2024 |
16 |
Lưới trắc địa và kỹ thuật tính toán bình sai |
TS. Nguyễn Thị Hồng (chủ biên), ThS. Nguyễn Quang Huy; Hiệu đính PGS.TS Trần Khánh Toàn |
978-604-937-360-2 |
Số 10B ngày 20/4/2024 |
17 |
Giáo trình Sinh thái học Môi trường |
TS. Trần Hữu Long (chủ biên), ThS. Nguyễn Thị Tâm, ThS. Bùi Thị Thanh Loan |
978-604-937-361-9 |
Số 11A ngày 29/5/2024 |
18 |
Giáo trình luật và chính sách môi trường |
TS. Nguyễn Hữu Long Hiệu đính: Bùi Đình Hoàn |
978-604-937-362-6 |
Số 11B ngày 29/5/2024 |
19 |
Giáo trình Kế toán quản trị |
PGS.TS Đỗ Mai Thơm (chủ biên), ThS. Lê Trang Nhung; Hiệu đính: PGS.TS Vũ Trụ Phi |
978-604-937-364-0 |
Số 13A ngày 07/6/2024 |
20 |
Einglish for Marine Engineering students ( Tiếng Anh chuyên ngành ngành Máy khai thác, Máy tàu thủy) |
ThS. Hoàng Thị Ngọc Diệp (chủ biên), ThS. Đỗ Thị Anh Thư; Hiệu đính: ThS. Bùi Quốc Tú |
978-604-937-365-7 |
Số 13B ngày 07/6/2024 |
21 |
Mô phỏng thời gian thực HIL cho hệ thống điều khiển tự động bằng Arduino và Matlab - Simulink |
PGS.TS Trần Anh Dũng (chủ biên), TS. Đào Quang Khanh |
978-604-937-366-4 |
Số 13C ngày 07/6/2024 |
22 |
Giáo trình Hóa học dầu mỏ và khí |
TS. Nguyễn Thị Như (chủ biên), TS. Võ Hoàng Tùng; Hiệu đính: PGS.TS Phạm Xuân Núi |
978-604-937-367-1 |
Số 15A ngày 13/6/2024 |
23 |
Giáo trình Hóa học kỹ thuật môi trường | TS. Phạm Thị Dương |
978-604-937-368-8 |
Số 15B ngày 13/6/2024 |
24 |
Giáo trình Phân tích chất lượng môi trường | TS. Phạm Thị Dương |
978-604-937-369-5 |
Số 15C ngày 13/6/2024 |
25 |
English for Business Administration (Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh) | ThS. Nguyễn Hồng Ánh |
978-604-937-370-1 |
Số 15D ngày 13/6/2024 |
26 |
Giáo trình Quản trị doanh nghiệp |
TS. Hoàng Thị Thúy Phương (chủ biên), TS. Đỗ Thanh Tùng, ThS. Phạm ngọc Thanh, ThS. Nguyễn Thị Phương Mai; Hiệu đính: TS. Mai Khắc Thành |
978-604-937-371-8 |
Số 15 E ngày 13/06/2024 |
27 |
Engineering Materials for Marine Machinery |
Chief author: Dr.Vu Viet Quyen, Dr.Bui Thi Ngoc Mai; Author: Msc. Vu Thi Thu Trang; Editor: Assoc. Prof.,PhD. Nguyen Duong Nam |
978-604-937-372-5 |
Số 15F ngày 13/6/2024 |
28 |
Giáo trình Quản lý chất thải rắn |
TS. Trần Anh Tuấn; Hiệu đính: TS. Trần Hữu Long |
978-604-937-373-2 |
Số 16 ngày 26/6/2024 |
29 |
Giáo trình Luật và chính sách môi trường |
TS. Trần Hữu Long; Hiệu đính: ThS. Bùi Đình Hoàn |
978-604-937-374-9 |
Số 17A ngày 28/6/2024 |
30 |
English for Communication at work 2 (Tiếng Anh giao tiếp trong môi trường làm việc 2) |
ThS. Nguyễn Hồng Ánh (chủ biên), ThS. Lê Thị Minh Phương, ThS. Phạm Thị Thu Hằng; Hiệu đính: ThS. Lê Thị Hồng Loan |
978-604-937-375-6 |
Số 17B ngày 28/6/2024 |
31 |
English for Communication at work 1 |
ThS. Lê Thị Hồng Loan (chủ biên), ThS. Phùng Thị Mai Trang; Hiệu đính: ThS. Nguyễn Hồng Ánh |
978-604-937-376-3 |
Số 17C ngày 28/6/2024 |
32 |
Giáo trình Thiết kế và tối ưu hóa hệ thống nhiệt |
PGS.TS Lê Văn Điểm; Hiệu đính: TS. Dương Xuân Quang |
978-604-937-377-0 |
Số 18 ngày 29/7/2024 |
33 |
Lý thuyết điều khiển tự động | PGS.TS Trần Anh Dũng |
978-604-937-378-7 |
Số 19A ngày 29/7/2024 |
34 |
Bài tập Cơ học công trình | TS. Bùi Quốc Bình |
978-604-937-379-4 |
Số 19B ngày 29/7/2024 |
35 |
Giáo trình Ngôn ngữ lập trình C |
TS. Nguyễn Hạnh Phúc (chủ biên), TS. Nguyễn Hữu Tuân, TS. Nguyễn Duy Trường Giang; Hiệu đính: TS. Nguyễn Trung Đức |
978-604-937-380-0 |
Số 20 ngày 09/8/2024 |
36 |
Bộ câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Nguyên lý thống kê |
Chủ biên: TS. Phạm Thị Thu Hằng, ThS. Trương Thị Như Hà; Tham gia: TS. Phạm Thị Hằng Nga, ThS. Nguyễn Thị Thanh Bình |
978-604-937-381-7 |
Số 21A ngày 25/9/2024 |
47 |
Giáo trình Ứng dụng Công nghệ thông tin trong dạy học tiếng Anh |
TS. Đinh Minh Thu (chủ biên), ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang, ThS. Nguyễn Thị Quế, ThS. Phạm Thị Mến, ThS. Đặng Thị Mai Nga, ThS. Phạm Hải Yến |
978-604-937-382-4 |
Số 21B ngày 25/9/2024 |
48 |
Kỹ thuật thi công lắp ghép và công tác xây gạch đá |
ThS. Nguyễn Tiến Thành (chủ biên), ThS. Nguyễn Xuân Lộc; Hiệu đính: ThS. Thái Hoàng Yên |
978-604-937-383-1 |
Số 21C ngày 25/9/2024 |
49 |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia về logistics và quản lý chuỗi cung ứng Việt Nam lần thứ 4 (CLSCM-2024) | Tác giả tập thể: Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, Hiệp hội Phát triển nhân lực logistics Việt Nam; Trường Đại học Ngoại thương; Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng; Trường Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh; Trường Đại học Tài chính - Maketing |
978-604-937-384-8 |
Số 22 ngày 29/10/2024 |
50 |
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc tế "Đổi mới và sáng tạo trong nghiên cứu và giảng dạy ngoại ngữ" International conferrence proceedings "Innovation an creativity in foreign language research and teaching" |
Nhiều tác giả |
978-604-937-385-5 |
Số 23 ngày 25/11/2024 |
51 |
Giao dịch thương mại quốc tế |
Bùi Thị Thanh Nga, Dương Văn Bạo, Hồ Thị Thu Lan |
978-604-937-388-6 |
Số 25 ngày 13/12/2024 |
52 |
Bài tập thực hành Tin học văn phòng
|
TS. Hồ Thị Hương Thơm, ThS. Nguyễn Kim Anh |
978-604-937-387-9 |
Số 24 ngày 31/12/2024 |
Danh sách các tài liệu đã được cấp phép xuất bản