STT |
Danh mục tài liệu đã cấp phép XB |
Tác giả hoặc người biên soạn |
Mã ISBN |
QĐXB |
13 |
Trường Chính trị Tô Hiệu 75 năm xây dựng và phát triển | TS. Nguyễn Kim Pha, TS. Nguyễn Thị Hải Hà, TS. Trần Thị Thanh Minh (Đồng chủ biên) |
978-604-937-403-6 |
09 |
14 |
Phiên dịch 1 (Interpretation 1) | ThS. Đào Thanh Hương (chủ biên), ThS. Nguyễn Đình Duy;Hiệu đính: ThS. Phùng Thị Mai Trang |
978-604-937-404-3 |
10A |
15 |
Giáo trình Hệ thống quản lý giao thông hàng hải | TS. Lương Tú Nam (chủ biên);PGS.TS. Nguyễn Mạnh Cường, TS. Nguyễn Văn Quản |
978-604-937-405-0 |
10B |
16 |
Công nghệ đúc mẫu tự tiêu | Phạm Mai Khánh |
978-604-937-406-7 |
10C |
17 |
Truyền thông Maketing | TS. Đỗ Thanh Tùng (chủ biên);ThS. Vũ Thị Anh Thư, ThS. Phan Thị Minh Châu;Hiệu đính: TS. Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
978-604-937-407-4 |
10D |
18 |
Tạo hình nhanh và kỹ thuật đúc | Phạm Mai Khánh |
978-604-937-408-1 |
10E |
19 |
Bloc đại lỡ (13x19cm, 365 trang) | Công ty TNHH MTV Văn hóa Đại Việt Á |
11A |
|
20 |
Bloc đại lỡ (13x19cm, 365 trang) | Công ty TNHH MTV Văn hóa Đại Việt Á |
|
11B |
21 |
Maritime English, Basics course for Engine crew | TS. Hoàng Thị Ngọc Diệp (chủ biên), ThS. Lê Thị Hồng Loan |
978-604-937-409-2 |
12 |
22 |
Công nghệ sửa chữa phục hồi các chi tiết trong động cơ đốt trong | TS. Trần Thế Nam (Chủ biên); TS. Vũ Anh Tuấn; Hiệu Đính: ThS. Phạm Quốc Việt |
978-604-937-410-4 |
13A |
24 |
Kỹ thuật nhiệt
|
TS. Thẩm Bội Châu, TS. Trần Thế Nam (Đồng chủ biên); ThS. Nguyễn Mạnh Chiều; Hiệu đính: TS. Cao Ngọc Vy
|
978-604-937-411-1 |
13B |
24 |
ENGLISH FOR COMMUNICATION
|
ThS. Nguyễn Hồng Ánh (Chủ biên); TS. Lưu Thị Quỳnh Hương, ThS. Ngô Thị Nhàn; Hiệu đính: ThS. Lê Thị Hồng Loan
|
978-604-937-412-8 |
13C |